Có 2 kết quả:
半场 bàn chǎng ㄅㄢˋ ㄔㄤˇ • 半場 bàn chǎng ㄅㄢˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of a game or contest
(2) half-court
(2) half-court
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of a game or contest
(2) half-court
(2) half-court
Bình luận 0